IFRS là gì? Đây là bộ chuẩn mực được xem như “ngôn ngữ chung” trong lĩnh vực kế toán tài chính, nhằm chuẩn hóa cách trình bày và ghi nhận thông tin tài chính giữa các quốc gia. Không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao tính minh bạch, IFRS còn mở rộng cơ hội tiếp cận vốn và thu hút đầu tư quốc tế. Lịch sử ra đời và phát triển của IFRS đã diễn ra như thế nào, và những tác động của IFRS đối với môi trường kinh doanh tại Việt Nam hiện nay ra sao?
Những nội dung dưới đây Phân tích báo cáo tài chính sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chuẩn mực tài chính quốc tế này cũng như tầm quan trọng của việc áp dụng IFRS trong thực tiễn phân tích báo cáo tài chính.

1. IFRS Là Gì? Mục Tiêu Và Vai Trò Của IFRS
1.1. Định nghĩa IFRS
IFRS (International Financial Reporting Standards) là bộ Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế do Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) ban hành. IFRS quy định các nguyên tắc và yêu cầu để lập báo cáo tài chính, nhằm bảo đảm sự thống nhất trong việc ghi nhận, đo lường, trình bày và thuyết minh thông tin tài chính trên toàn cầu.
Khác với hệ thống kế toán theo quy tắc chi tiết như US GAAP, IFRS được xây dựng dựa trên nguyên tắc, cho phép doanh nghiệp vận dụng linh hoạt nhưng vẫn phải tuân thủ những mục tiêu chung về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
1.2. Mục tiêu ban hành IFRS
Mục tiêu lớn nhất của IFRS là thiết lập một ngôn ngữ kế toán chung cho các quốc gia trên thế giới, giúp:
– Tăng cường tính minh bạch: IFRS yêu cầu công bố thông tin đầy đủ, khách quan và dễ hiểu.
– Nâng cao khả năng so sánh: Báo cáo tài chính của các doanh nghiệp ở các quốc gia khác nhau có thể được so sánh một cách nhất quán.
– Tăng niềm tin cho nhà đầu tư: IFRS giúp nhà đầu tư, các tổ chức tài chính và cơ quan quản lý dễ dàng đánh giá tình hình tài chính và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
– Thúc đẩy hội nhập kinh tế toàn cầu: IFRS hỗ trợ các doanh nghiệp niêm yết, gọi vốn hoặc mở rộng thị trường ra quốc tế thuận lợi hơn.
1.3. Phạm vi áp dụng trên toàn cầu
Hiện nay, IFRS đã được hơn 140 quốc gia và vùng lãnh thổ công nhận và áp dụng, bao gồm các trung tâm tài chính lớn như Châu Âu, Úc, Hàn Quốc, Canada và một phần tại Nhật Bản.
Nhiều quốc gia yêu cầu doanh nghiệp niêm yết hoặc các công ty có lợi ích công chúng lớn (public interest entities) phải lập báo cáo tài chính theo IFRS.
Tại Việt Nam, Bộ Tài chính đã công bố lộ trình áp dụng IFRS từ năm 2022 theo hình thức tự nguyện, tiến tới áp dụng bắt buộc đối với một số nhóm doanh nghiệp từ sau năm 2025.
2. Lịch Sử Ra Đời Và Phát Triển Của IFRS
2.1. Giai đoạn ban đầu: Từ IASC đến IAS
Năm 1973, Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASC – International Accounting Standards Committee) được thành lập bởi đại diện từ 9 quốc gia, với mục tiêu xây dựng một hệ thống chuẩn mực kế toán dùng chung trên phạm vi quốc tế.
Trong giai đoạn hoạt động của mình, IASC đã ban hành tổng cộng 41 Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IAS), tập trung vào việc hài hòa hóa các nguyên tắc kế toán giữa các quốc gia, nhằm giảm bớt sự khác biệt trong báo cáo tài chính.
2.2. Giai đoạn phát triển: Thành lập IASB và ra đời IFRS
Đến năm 2001, IASC được tái cấu trúc và thay thế bởi Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB – International Accounting Standards Board).
Cùng với đó, Quỹ IFRS Foundation cũng được thành lập nhằm giám sát hoạt động của IASB và đảm bảo sự độc lập về mặt kỹ thuật trong quá trình xây dựng chuẩn mực.
Ngay từ khi thành lập, IASB đã bắt đầu phát triển các chuẩn mực mới dưới tên gọi International Financial Reporting Standards (IFRS), đồng thời rà soát, cập nhật các IAS cũ để đảm bảo tính phù hợp với yêu cầu kinh doanh hiện đại.
2.3. IFRS ngày nay: Phát triển và hội nhập toàn cầu
Kể từ khi ra đời, IFRS đã không ngừng mở rộng phạm vi áp dụng và trở thành hệ thống chuẩn mực kế toán được chấp nhận rộng rãi nhất trên thế giới.
Nhiều quốc gia đã chuyển đổi hoàn toàn hệ thống báo cáo tài chính sang IFRS hoặc phát triển chuẩn mực kế toán nội địa dựa trên nền tảng IFRS (như IFRS for SMEs, hoặc chuẩn mực tương đương tại Nhật Bản, Trung Quốc).
Việc sử dụng IFRS giúp doanh nghiệp dễ dàng niêm yết trên các sàn giao dịch quốc tế, huy động vốn xuyên biên giới và tăng cường khả năng hội nhập kinh tế toàn cầu.
3. Hệ Thống Chuẩn Mực IFRS Và Các Chuẩn Mực Liên Quan
3.1. Các chuẩn mực IFRS hiện hành
Tính đến thời điểm hiện tại, Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) đã ban hành gần 20 chuẩn mực IFRS, trong đó mỗi chuẩn mực quy định chi tiết về nguyên tắc ghi nhận, đo lường, trình bày và thuyết minh một nhóm giao dịch hoặc một loại thông tin tài chính cụ thể.
Một số chuẩn mực IFRS quan trọng bao gồm:
– IFRS 9 – Công cụ tài chính: Quy định cách ghi nhận và đánh giá tài sản tài chính, nợ tài chính và các công cụ phái sinh.
– IFRS 15 – Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng: Đưa ra khung nguyên tắc công nhận doanh thu, thay thế cho nhiều chuẩn mực doanh thu trước đây.
– IFRS 16 – Thuê tài sản: Yêu cầu doanh nghiệp phải ghi nhận quyền sử dụng tài sản thuê và nghĩa vụ nợ thuê trên bảng cân đối kế toán.
– IFRS 17 – Hợp đồng bảo hiểm: Áp dụng đối với các doanh nghiệp bảo hiểm nhằm chuẩn hóa cách ghi nhận doanh thu, chi phí và lợi nhuận từ hợp đồng bảo hiểm.
Những chuẩn mực này được thiết kế để xử lý các giao dịch tài chính phức tạp trong môi trường kinh doanh toàn cầu, bảo đảm báo cáo tài chính phản ánh trung thực bản chất kinh tế của các nghiệp vụ.
3.2. Các chuẩn mực IAS còn hiệu lực
Bên cạnh các IFRS mới, nhiều chuẩn mực kế toán quốc tế cũ (IAS) vẫn đang được IASB duy trì hiệu lực do tính phù hợp với thực tiễn, ví dụ như:
- IAS 1 – Trình bày báo cáo tài chính.
- IAS 2 – Hàng tồn kho.
- IAS 7 – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
- IAS 12 – Thuế thu nhập doanh nghiệp.
IAS thường được áp dụng song song với IFRS cho đến khi được cập nhật hoặc thay thế hoàn toàn bằng các IFRS mới.
3.3. Cập nhật và sửa đổi chuẩn mực
IFRS là hệ thống chuẩn mực “sống”, được IASB thường xuyên cập nhật dựa trên:
– Thay đổi trong môi trường kinh doanh quốc tế.
– Yêu cầu cải thiện tính minh bạch, khả năng so sánh và khả năng hiểu được thông tin tài chính.
– Phản hồi từ cộng đồng kế toán, kiểm toán, các nhà đầu tư và các cơ quan quản lý tài chính.
Việc cập nhật chuẩn mực có thể bao gồm việc ban hành IFRS mới, sửa đổi IFRS hiện hành hoặc xóa bỏ các IAS lỗi thời.
4. So Sánh IFRS Với IAS và VAS
4.1. IFRS và IAS: Sự kế thừa và khác biệt
Mặc dù IAS và IFRS đều hướng tới việc thiết lập hệ thống báo cáo tài chính chuẩn hóa quốc tế, nhưng giữa hai hệ thống này tồn tại những điểm khác biệt nhất định.
– IAS là bộ chuẩn mực được ban hành trước năm 2001 bởi IASC. Sau năm 2001, IASB tiếp nhận và tiếp tục phát triển các chuẩn mực mới dưới tên gọi IFRS.
– IFRS mang tính cập nhật cao hơn, tập trung mạnh vào nguyên tắc ghi nhận bản chất kinh tế thay vì hình thức giao dịch, đồng thời thích ứng tốt hơn với các nghiệp vụ tài chính phức tạp hiện đại.
– Một số chuẩn mực IAS còn hiệu lực hiện nay, nhưng về lâu dài, các IAS sẽ dần được cập nhật, thay thế bằng IFRS.
Nói cách khác, IFRS kế thừa nền tảng của IAS nhưng được phát triển sâu hơn về tính linh hoạt, khả năng áp dụng quốc tế và độ phù hợp với thực tiễn kinh doanh mới.
4.2. IFRS và VAS: Khác biệt về tư duy và cách tiếp cận
VAS (Vietnam Accounting Standards) là hệ thống chuẩn mực kế toán do Bộ Tài chính Việt Nam ban hành từ đầu những năm 2000, dựa trên cơ sở IAS. Tuy nhiên, giữa VAS và IFRS có những khác biệt cơ bản:
⭕ Về cách tiếp cận:
– IFRS thiên về nguyên tắc, yêu cầu vận dụng phán đoán kế toán dựa trên bản chất kinh tế.
– VAS lại theo hướng quy tắc, thiên về tuân thủ mẫu biểu, quy định chi tiết.
⭕ Về nội dung ghi nhận:
– IFRS cho phép ghi nhận các yếu tố tài chính dựa trên giá trị hợp lý (fair value) nhiều hơn.
– VAS chủ yếu sử dụng nguyên tắc giá gốc (historical cost).
⭕ Về tính cập nhật:
– IFRS thường xuyên được cập nhật để phù hợp với diễn biến mới của thị trường tài chính quốc tế.
– VAS cập nhật chậm hơn và chưa bao quát đầy đủ các nghiệp vụ tài chính hiện đại (như hợp nhất kinh doanh, công cụ tài chính phái sinh…).
Bảng so sánh tổng quan IFRS, IAS và VAS
>>> Xem thêm: Review Khóa Học Phân Tích Báo Cáo Tài Chính Doanh Nghiệp Online Tốt Nhất
5. Thực Trạng Và Lộ Trình Áp Dụng IFRS Tại Việt Nam
5.1. Thực trạng áp dụng IFRS tại Việt Nam
Tại Việt Nam, việc áp dụng IFRS đang ở giai đoạn đầu và chủ yếu mang tính chất tự nguyện. Một số doanh nghiệp lớn, tập đoàn đa quốc gia, tổ chức tài chính, ngân hàng đã chủ động triển khai hoặc lập báo cáo song song theo IFRS nhằm phục vụ nhu cầu niêm yết nước ngoài, thu hút vốn quốc tế hoặc yêu cầu từ công ty mẹ.
Tuy nhiên, phần lớn các doanh nghiệp trong nước vẫn chưa thực sự quen thuộc với IFRS, do những nguyên nhân như:
– Khác biệt lớn giữa VAS và IFRS về nguyên tắc kế toán.
– Hạn chế về năng lực đội ngũ kế toán, kiểm toán viên.
– Chi phí chuyển đổi hệ thống kế toán và đào tạo nguồn nhân lực.
– Thiếu hướng dẫn chi tiết và hệ thống phần mềm hỗ trợ IFRS phù hợp.
Điều này cho thấy nhu cầu bức thiết trong việc tăng cường đào tạo IFRS bài bản cho đội ngũ kế toán, kiểm toán và bộ phận quản trị tài chính trong doanh nghiệp.
5.2. Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam
Theo Đề án “Áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam” ban hành theo Quyết định số 345/QĐ-BTC của Bộ Tài chính:
– Giai đoạn 2022–2025: Doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng IFRS trên cơ sở tự nguyện, đặc biệt đối với các doanh nghiệp FDI, công ty niêm yết, tổ chức tín dụng và các tổng công ty lớn.
– Sau năm 2025: Một số nhóm doanh nghiệp sẽ bắt buộc áp dụng IFRS khi lập báo cáo tài chính hợp nhất.
- Công ty mẹ niêm yết.
- Ngân hàng thương mại.
- Doanh nghiệp có lợi ích công chúng lớn.
Để đáp ứng yêu cầu này, doanh nghiệp cần có kế hoạch chuẩn bị nhân sự, hệ thống kế toán, phần mềm và quy trình báo cáo phù hợp với IFRS ngay từ bây giờ.
IFRS đã và đang trở thành tiêu chuẩn toàn cầu trong lĩnh vực kế toán tài chính, góp phần nâng cao tính minh bạch, khả năng so sánh và độ tin cậy của báo cáo tài chính. Việc nắm vững IFRS là gì, hiểu rõ lịch sử ra đời, hệ thống chuẩn mực liên quan và xu hướng áp dụng IFRS tại Việt Nam sẽ giúp doanh nghiệp và cá nhân chủ động thích ứng với yêu cầu hội nhập quốc tế.
Để trang bị kiến thức và kỹ năng thực tế về IFRS, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang bước vào lộ trình áp dụng, việc tham gia một khóa học IFRS bài bản là lựa chọn cần thiết. Các khóa học IFRS chuyên sâu không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết mà còn hướng dẫn cách vận dụng IFRS trong lập và phân tích báo cáo tài chính, giúp bạn sẵn sàng đáp ứng yêu cầu nghề nghiệp hiện tại và tương lai.
